Có 2 kết quả:
隔靴搔痒 gé xuē sāo yǎng ㄍㄜˊ ㄒㄩㄝ ㄙㄠ ㄧㄤˇ • 隔靴搔癢 gé xuē sāo yǎng ㄍㄜˊ ㄒㄩㄝ ㄙㄠ ㄧㄤˇ
gé xuē sāo yǎng ㄍㄜˊ ㄒㄩㄝ ㄙㄠ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to scratch the outside of the boot (idiom)
(2) fig. beside the point
(3) ineffectual
(2) fig. beside the point
(3) ineffectual
Bình luận 0
gé xuē sāo yǎng ㄍㄜˊ ㄒㄩㄝ ㄙㄠ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to scratch the outside of the boot (idiom)
(2) fig. beside the point
(3) ineffectual
(2) fig. beside the point
(3) ineffectual
Bình luận 0